製作制作|Trung Quốc|中文|Tiếng Việt|越南文

文章推薦指數: 80 %
投票人數:10人

製作制作|Trung Quốc|中文,Tiếng Việt|越南文|Anh|英文|giải thích|nói|đánh vần|發音|dịch|意思|Ý nghĩa/để làm cho/sản xuất|Vietnamese|翻譯|解釋|定義|Định nghĩa. 中文TrungQuốc製作制作越南文VietnameseviệtGiảithích:đểlàmchosảnxuất製作制作phátâmtiếngViệt:[zhi4zuo4]GiảithíchtiếngAnhtomaketomanufacture製作商制作商製作者制作者製假制假製劑制剂製品制品製售制售



請為這篇文章評分?